Some examples of word usage: consider
1. I will consider your proposal and get back to you with my decision.
- Tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn và sẽ trả lời bạn với quyết định của mình.
2. Before making a decision, it's important to consider all possible outcomes.
- Trước khi đưa ra quyết định, quan trọng là phải xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra.
3. Please consider the feelings of others before speaking.
- Xin hãy xem xét cảm xúc của người khác trước khi nói chuyện.
4. When buying a new car, it's essential to consider your budget.
- Khi mua một chiếc xe hơi mới, quan trọng là phải xem xét ngân sách của bạn.
5. I am considering studying abroad next year.
- Tôi đang xem xét việc học ở nước ngoài vào năm tới.
6. It's important to consider all factors before making a major life decision.
- Quan trọng là phải xem xét tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định lớn trong cuộc sống.