Dictionary từ trái nghĩa darkness

Loading results
Trái nghĩa của darkness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của darkness.
Trái nghĩa của dark
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dark.
Trái nghĩa của dark side
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dark side.
Đồng nghĩa của darkness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của darkness.
Dictionary trái nghĩa với kín đáo là gì
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: darkness darkness /'dɑ:knis/ ... sự bí mật, sự kín đáo.
Trái nghĩa của darker
Nghĩa là gì: darker dark /dɑ:k/. tính từ. tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting dark: trời bắt đầu tối; a dark moonless night: một đêm tối trời ...
Trái nghĩa của in the dark
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in the dark.
Trái nghĩa của dark haired
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dark haired.
Đồng nghĩa của dark - Synonym of resourceful
Đồng nghĩa của dark ; Danh từ. darkness dusk gloom dimness ; Tính từ. dim shady shadowy murky ; Tính từ. brunette brown chestnut sable ...
trái nghĩa với thiên thần - Synonym of heartbreaking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... the angel of death: thiên thần báo tử; the angel of darkness: ác ma, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock