trái nghĩa với kín đáo là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với kín đáo là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Learn more. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Trái nghĩa của privateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của private. ... Nghĩa
là gì: private private /private/ ... riêng, mật,
kín.
Đồng nghĩa của privateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của private. ...
Nghĩa là gì: private private /private/ ... riêng, mật,
kín.
Trái nghĩa của secretNghĩa là gì: secret secret /'si:krit/. tính từ.
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư. secret treaty: một hiệp ước bí mật; this news must be kept secret: tin ...
Trái nghĩa của closeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... Nghĩa
là gì: close close /klous/. tính từ. đóng kín ... dè dặt,
kín đáo.
Trái nghĩa của stealNghĩa là gì: steal steal /sti:l/. ngoại động từ stole; stolen. ăn cắp, ăn trộm. lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (
bằng thủ đoạn
kín đáo.
Trái nghĩa của darknessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa
là gì: darkness darkness /'dɑ:knis/ ... sự bí mật, sự
kín đáo.
Trái nghĩa của closestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: closest close /klous/. tính từ. đóng kín ... dè dặt,
kín đáo.
Trái nghĩa của quietCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... một mối oán hận thầm
kín; to keep something quiet: giữ
kín một điều
gì.
Contrario di private... apa sinonim private
trái nghĩa với kín đáo là gì đồng nghĩa với private danh từ của private từ trái nghĩa với từ Bộ phận trái nghĩa với kín antonym of ...