Trái nghĩa của preserveNghĩa là gì:
preserve preserve /pri'zə:v/. danh
từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động. ngoại động
từ.
Trái nghĩa của preservesNghĩa là gì:
preserves preserve /pri'zə:v/. danh
từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động.
Trái nghĩa của preservedNghĩa là gì:
preserved preserve /pri'zə:v/. danh
từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động.
Đồng nghĩa của preserves...
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
preserves. ...
preserve trái nghĩa với
preserve trai
nghia preserve đối
nghĩa với
preserve trai
nghia ...
Đồng nghĩa của preserveCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
preserve. ...
Trái nghĩa của
preserve ·
preserve Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Antonym of preserve...
từ trái nghĩa preserve preserved against là gì preserve 反対語 preserve dong nghia voi tu trái nghĩa của từ preserve trai nghia preserve preserve tu trai nghia.
의 동의어 preserve...
từ trái nghĩa preserve preserved against là gì preserve 反対語 preserve dong nghia voi tu trái nghĩa của từ preserve trai nghia preserve preserve tu trai nghia.
Đồng nghĩa của preservationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
preservation. ...
Trái nghĩa của
preservation ·
preservation Thành ngữ, tục ...
preserved Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
từ trái nghĩa với từ
preserve. An
preserved idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
Trái nghĩa của destroyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của destroy. ...
preserve retain save validate restore. Động
từ. conserve. Động
từ.