Dictionary từ trái nghĩa với abandon

Loading results
Trái nghĩa của abandon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abandon.
Trái nghĩa của abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abandoned.
abandon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abandon.
Синоним abandon
... nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia abondoned từ trái nghĩa với abandon từ trái nghĩa của abandon trai ...
Sinonim dari abandon
... nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia abondoned từ trái nghĩa với abandon từ trái nghĩa của abandon trai nghia voi abandon tr i ...
Antonim dari abandon
... nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia abondoned từ trái nghĩa với abandon từ trái nghĩa của abandon trai nghia voi abandon tr i ...
Trái nghĩa của reach
Nghĩa là gì: reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với. out of (beyond) reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
Đồng nghĩa của defend
... nghĩa của defended Đồng nghĩa của defender denfend trái nghĩa với abandon từ trái nghĩa của defend từ đồng nghĩa của defend defend yourself nghĩa là gì ...
Đồng nghĩa của abandon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của abandon. ... Trái nghĩa của abandon · abandon Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của achieve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của achieve. ... Trái nghĩa của achieve. Động từ. fail abandon begin commence ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock