Từ trái nghĩa của amusingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của amusing.
Từ trái nghĩa của amusedNghĩa là gì: amused amuse /ə'mju:z/. ngoại động
từ. làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển. hard to amuse: khó làm cho vui được ...
Từ đồng nghĩa của amusingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của amusing.
反义词 amusing... amusing
từ đồng nghĩa với amusing từ trái nghĩa với amusing. An amusing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Từ đồng nghĩa của funnyTừ đồng nghĩa của funny ; Tính từ. quaint unconventional eccentric quirky ; Tính từ. unwell sick nauseous faint ; Danh từ. joke pun witticism gag ...
Từ đồng nghĩa của very funnyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của very funny.
Từ trái nghĩa của thought provokingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của thought provoking.
Từ trái nghĩa của highlyrất, lắm, hết sức, ở mức độ cao. to commend highly: hết sức ca ngợi ; tốt, cao;
với ý tôn trọng,
với ý ca ngợi. to think highly of somebody: coi trọng ai; tôn ...
Từ trái nghĩa của laughTừ trái nghĩa của laugh · Động từ · Danh từ · Từ gần nghĩa · Translations for laugh · 5-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của theatreCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của theatre.