Dictionary từ trái nghĩa với attach

Loading results
Trái nghĩa của attach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attach.
Sinonim dari attach
... từ trái nghĩa với attach detach 反意語 attach 反義語 synonym of Attach attach 同義 attache attach 反対語 đồng nghĩa với attach to sinonim attaching attach ...
Trái nghĩa của attachment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attachment.
Đồng nghĩa của attach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attach. ... Trái nghĩa của attach · attach Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của attack
English Vocalbulary. Trái nghĩa của attach little importance to Trái nghĩa của attachment Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ...
attach Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ attach. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: ...
Đồng nghĩa của attachment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attachment.
Đồng nghĩa của attached
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attached. ... Trái nghĩa của attached · attached Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Sinonim dari secure
Kata kerja. fix fasten make fast position attach tighten tie up cement clinch ... nghia vi secure secure trái nghia trái nghĩa secure Từ trái nghĩa với secure.
反义词attach
... từ trái nghĩa với attach detach 反意語 attach 反義語 synonym of Attach attach 同義 attache attach 反対語 đồng nghĩa với attach to sinonim attaching attach ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock