Trái nghĩa của childishNghĩa là gì:
childish childish /'tʃaildiʃ/. tính
từ.
của trẻ con; như trẻ con, hợp
với trẻ con.
childish games: trò chơi trẻ con; a
childish idea: ý nghĩ ...
Đồng nghĩa của childishNghĩa là gì:
childish childish /'tʃaildiʃ/. tính
từ.
của trẻ con; như trẻ con, hợp
với trẻ con.
childish games: trò chơi trẻ con; a
childish idea: ý nghĩ ...
Đồng nghĩa của immatureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của immature.
Đồng nghĩa của childhoodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của childhood.
Trái nghĩa của childhoodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của childhood.
Antonym de childish... childishness Antonym de childless Antonym de childlessness Antonym de childlike antonim childish
từ trái nghĩa với childish antonim dari childish. An childish ...
Contrario di childish... childishness Contrario di childless Contrario di childlessness Contrario di childlike antonim childish
từ trái nghĩa với childish antonim dari childish. An ...
の反対語 childish...
childishness の反対語 childless の反対語 childlessness の反対語
childlike antonim
childish từ trái nghĩa với childish antonim dari
childish. An
childish ...
Trái nghĩa của maturedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của matured.
Đồng nghĩa của juvenileCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của juvenile.