1. She always acts so childish when she doesn't get her way.
- Cô ấy luôn hành động như một đứa trẻ khi không được như ý.
2. His childish behavior is starting to annoy me.
- Hành vi trẻ con của anh ta bắt đầu làm phiền tôi.
3. Stop being so childish and take responsibility for your actions.
- Đừng còn hành động trẻ con nữa mà hãy đảm nhận trách nhiệm cho hành động của mình.
4. The argument between the two friends was getting more and more childish.
- Cuộc tranh cãi giữa hai người bạn đang trở nên ngày càng trẻ con.
5. I can't believe he's still holding onto that childish grudge from years ago.
- Tôi không thể tin được anh ấy vẫn giữ cái uất ức trẻ con đó từ nhiều năm trước.
6. Her childish sense of humor always brightens up the room.
- Tính hài hước trẻ con của cô ấy luôn làm sáng sủa căn phòng.
An childish synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with childish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của childish