Dictionary từ trái nghĩa với critical

Loading results
Trái nghĩa của critical
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be in a critical condition: ở trong tình trang nguy kịch.
Trái nghĩa của critically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của critically.
Đồng nghĩa của critical
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to be in a critical condition: ở trong tình trang nguy kịch.
Contrario di critical
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di critical. ... critical 反対語 từ trái nghĩa với từ critical là từ nào trai nghia voi critical.
Trái nghĩa của criticise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của criticise.
Antonym of critical
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of critical. ... の反対 critical 反対語 từ trái nghĩa với từ critical là từ nào trai nghia voi critical.
Đồng nghĩa của critically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của critically. ... Trái nghĩa của critically.
Antonim dari critical
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari critical. ... critical 反対語 từ trái nghĩa với từ critical là từ nào trai nghia voi critical.
Trái nghĩa của critic
... nghĩa của criticality Trái nghĩa của critical juncture. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của critic ...
의 반의어 critical
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 critical. ... の反対 critical 反対語 từ trái nghĩa với từ critical là từ nào trai nghia voi critical.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock