Dictionary từ trái nghĩa với disappointed

Loading results
Trái nghĩa của disappointed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của disappointed.
Từ trái nghĩa của disappoint
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của disappoint.
Đồng nghĩa của disappointed
... từ tương tự, Đồng nghĩa của disappointed. ... disappointed proverb trái nghĩa với disappointed là conteario di disppointed từ trái nghĩa của disappointed.
反义词 disappointed
... disappointed proverb trái nghĩa với disappointed là conteario di disppointed từ trái nghĩa của disappointed. An disappointed antonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của disappoint - Synonym of bravo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của disappoint.
Từ trái nghĩa của carried out - Synonym of proud
Từ trái nghĩa của carried out ; Động từ. abandoned failed halted ignored ; Tính từ. frustrated disappointed incomplete unfinished ; Từ gần nghĩa. carried over ...
Trái nghĩa của brought about
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của brought about. ... Tính từ. frustrated disappointed unsatisfied. Tính từ.
Trái nghĩa của disappearing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của disappearing. ... disappears disappoint disappointed disappointedly ...
Trái nghĩa của hair
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hair. ... disappointed Trái nghĩa của malice Trái nghĩa của obscure Trái ...
Từ trái nghĩa của delighted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của delighted.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock