Trái nghĩa của discardingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của discarding.
Trái nghĩa của discardedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của discarded.
Trái nghĩa của discardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của discard.
Đồng nghĩa của discard - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của discard.
Đồng nghĩa của discarded - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của discarded.
Trái nghĩa của disregardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của disregard.
Đồng nghĩa của disposal - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của disposal. ... Đồng nghĩa
của disposal. Danh từ. removal
discarding clearance ...
Đồng nghĩa của discern - Synonym of resourcefulNghĩa là gì: discern discern /di'sə:n/. động
từ. nhận thức, thấy rõ (
bằng trí óc,
bằng giác quan...) (
từ cổ,
nghĩa cổ) phân biệt. to discern good and bad; ...
反义词discard...
discarding discard 反対語
Discard 反語 廃棄の反対語
discard 対義語 dong nghia
discarded từ trái nghĩa với discarding sinonim dr
discard. An
discard antonym ...
Đồng nghĩa của dumpingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của dumping. ... disposal removal
discarding disposition jettison junking ...