1. She was discarding old clothes that no longer fit her.
(Cô ấy đang vứt bỏ những bộ quần áo cũ không còn vừa với cô ấy.)
2. The chef was discarding the vegetables that had gone bad.
(Đầu bếp đang vứt bỏ rau củ đã hỏng.)
3. He was discarding old newspapers and magazines to make room for new ones.
(Anh ấy đang vứt bỏ những tờ báo và tạp chí cũ để làm chỗ cho những cái mới.)
4. The company was discarding outdated equipment to upgrade to newer technology.
(Công ty đang vứt bỏ thiết bị cũ để nâng cấp lên công nghệ mới hơn.)
5. The teacher was discarding old lesson plans in favor of a more modern curriculum.
(Cô giáo đang vứt bỏ kế hoạch bài giảng cũ để chọn một chương trình học hiện đại hơn.)
6. The book lover couldn't bear the thought of discarding any of her beloved books.
(Người yêu sách không thể chịu đựng được việc vứt bỏ bất kỳ cuốn sách nào mà cô yêu quý.)
An discarding antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with discarding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của discarding