Some examples of word usage: embracing
1. She walked down the aisle, embracing her father tightly.
- Cô ấy đi dọc theo lối đi, ôm chặt bố.
2. The company is embracing new technology to improve efficiency.
- Công ty đang chấp nhận công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.
3. The community is embracing diversity and celebrating different cultures.
- Cộng đồng đang chấp nhận sự đa dạng và tổ chức lễ hội của các văn hóa khác nhau.
4. The child ran into her mother's arms, embracing her with joy.
- Đứa trẻ chạy vào vòng tay của mẹ, ôm mẹ với niềm vui.
5. The artist is embracing a new style in her latest collection.
- Nghệ sĩ đang thử nghiệm một phong cách mới trong bộ sưu tập mới nhất của mình.
6. The couple stood on the beach, embracing the beauty of the sunset.
- Cặp đôi đứng trên bãi biển, ôm trọn vẹn vẻ đẹp của hoàng hôn.