Some examples of word usage: embracement
1. The couple shared a warm embracement as they reunited after being apart for so long.
=> Cặp đôi chia sẻ một sự ôm ấp ấm áp khi họ gặp nhau sau một thời gian dài xa cách.
2. The mother's embracement was comforting to her crying child.
=> Sự ôm của mẹ làm an ủi cho đứa trẻ đang khóc.
3. He felt a sense of security in her embracement.
=> Anh ta cảm thấy an toàn trong sự ôm của cô ấy.
4. They embraced each other tightly, their embracement conveying their love and affection.
=> Họ ôm nhau chặt, sự ôm hiểu biết của họ truyền đạt tình yêu và sự quan tâm.
5. The embrace of nature's beauty was a welcome change from the hustle and bustle of city life.
=> Sự ôm của vẻ đẹp tự nhiên là một sự thay đổi đáng chào đón từ sự hối hả của cuộc sống thành phố.
6. She longed for the embracement of her family, feeling homesick while living abroad.
=> Cô ấy khao khát sự ôm của gia đình, cảm thấy nhớ nhà khi sống ở nước ngoài.