Nghĩa là gì: appropriationappropriation /ə,proupri'eiʃn/
danh từ
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)
sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
Some examples of word usage: appropriation
1. The appropriation of funds for the new project was approved by the board of directors.
- Việc phân bổ ngân sách cho dự án mới đã được Hội đồng quản trị chấp thuận.
2. The artist was accused of cultural appropriation for using traditional designs without permission.
- Nghệ sĩ bị buộc tội lạm dụng văn hóa khi sử dụng các mẫu thiết kế truyền thống mà không có sự cho phép.
3. The appropriation of resources in the developing country has been a major concern for international organizations.
- Việc phân bổ tài nguyên trong các quốc gia đang phát triển đã là một vấn đề lớn đối với các tổ chức quốc tế.
4. The company faced criticism for its appropriation of environmental resources without proper consideration for sustainability.
- Công ty gặp chỉ trích vì việc sử dụng tài nguyên môi trường mà không xem xét đầy đủ về sự bền vững.
5. The artist's appropriation of famous paintings in his own work sparked a debate on originality and creativity in the art world.
- Việc sáng tác của nghệ sĩ sử dụng các bức tranh nổi tiếng trong tác phẩm của mình đã gây ra một cuộc tranh luận về sự độc đáo và sáng tạo trong thế giới nghệ thuật.
6. The government's appropriation of private land for public use has raised concerns among local residents.
- Việc chính phủ chiếm đất tư nhân để sử dụng cho mục đích công cộng đã gây ra lo ngại trong cộng đồng địa phương.
An appropriation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with appropriation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của appropriation