Nghĩa là gì: appropriatenessappropriateness /ə'proupriitnis/
danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng
Some examples of word usage: appropriateness
1. The appropriateness of his behavior at the meeting was called into question.
(Tính thích hợp của hành vi của anh ấy trong cuộc họp đã bị đặt dấu hỏi.)
2. We need to consider the appropriateness of wearing jeans to a formal event.
(Chúng ta cần xem xét tính thích hợp của việc mặc quần jean trong một sự kiện trang trọng.)
3. The teacher praised the student for the appropriateness of their answer.
(Giáo viên khen ngợi học sinh vì tính thích hợp của câu trả lời của họ.)
4. It is important to evaluate the appropriateness of the language used in a professional setting.
(Điều quan trọng là phải đánh giá tính thích hợp của ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp.)
5. The appropriateness of the gift was appreciated by the recipient.
(Người nhận đánh giá cao tính thích hợp của món quà.)
6. The manager will assess the appropriateness of each employee's performance during the review.
(Quản lý sẽ đánh giá tính thích hợp của hiệu suất của từng nhân viên trong quá trình đánh giá.)
1. Tính thích hợp của hành vi của anh ấy trong cuộc họp đã bị đặt dấu hỏi.
2. Chúng ta cần xem xét tính thích hợp của việc mặc quần jean trong một sự kiện trang trọng.
3. Giáo viên khen ngợi học sinh vì tính thích hợp của câu trả lời của họ.
4. Điều quan trọng là phải đánh giá tính thích hợp của ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp.
5. Người nhận đánh giá cao tính thích hợp của món quà.
6. Quản lý sẽ đánh giá tính thích hợp của hiệu suất của từng nhân viên trong quá trình đánh giá.
An appropriateness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with appropriateness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của appropriateness