English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của however Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của amiable Từ trái nghĩa của lax Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của because of Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của fame Từ trái nghĩa của but Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của acceptance Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của good humored Từ trái nghĩa của remark Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của prone Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của acclaim Từ trái nghĩa của observance Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của tribute Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của exposure Từ trái nghĩa của good natured Từ trái nghĩa của albeit Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của testimonial Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của declaration Từ trái nghĩa của confession Từ trái nghĩa của apt Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của profession Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của bountiful Từ trái nghĩa của answer Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của cognition Từ trái nghĩa của progressive Từ trái nghĩa của susceptible Từ trái nghĩa của liable Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của disposed Từ trái nghĩa của obliging Từ trái nghĩa của appropriation Từ trái nghĩa của reception Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của assumed Từ trái nghĩa của complaisant Từ trái nghĩa của reaction Từ trái nghĩa của nominal Từ trái nghĩa của greeting Từ trái nghĩa của thanks Từ trái nghĩa của gratitude Từ trái nghĩa của gratefulness Từ trái nghĩa của disclosure Từ trái nghĩa của statement Từ trái nghĩa của predisposed Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của response Từ trái nghĩa của unselfish Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của letter Từ trái nghĩa của broad minded Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của acquired Từ trái nghĩa của avowal Từ trái nghĩa của axiomatic Từ trái nghĩa của unsparing Từ trái nghĩa của mention Từ trái nghĩa của reply Từ trái nghĩa của indebtedness Từ trái nghĩa của tending Từ trái nghĩa của ascription Từ trái nghĩa của toast Từ trái nghĩa của inclined Từ trái nghĩa của long suffering Từ trái nghĩa của enabling Từ trái nghĩa của soft boiled Từ trái nghĩa của wont Từ trái nghĩa của softhearted Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của freehanded Từ trái nghĩa của bounteous Từ trái nghĩa của forgiving Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của prearranged Từ trái nghĩa của receipt Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của openhanded Từ trái nghĩa của obligation Từ trái nghĩa của tenderhearted Từ trái nghĩa của laissez faire
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock