Some examples of word usage: progressive
1. She is a progressive thinker who is always open to new ideas and ways of doing things.
- Cô ấy là người suy nghĩ tiến bộ, luôn sẵn lòng tiếp nhận ý kiến mới và cách làm mới.
2. The company has a progressive approach to employee development, offering training and advancement opportunities.
- Công ty có cách tiếp cận tiến bộ trong việc phát triển nhân viên, cung cấp các cơ hội đào tạo và thăng tiến.
3. The country's progressive policies have led to improvements in healthcare and education for its citizens.
- Chính sách tiến bộ của đất nước đã dẫn đến cải thiện về chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho người dân.
4. The progressive candidate for mayor promises to bring about positive change in the city.
- Ứng cử viên tiến bộ cho chức thị trưởng hứa hẹn mang lại sự thay đổi tích cực cho thành phố.
5. The school's curriculum is designed to be progressive, incorporating new teaching methods and technologies.
- Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế để tiến bộ, kết hợp các phương pháp giảng dạy và công nghệ mới.
6. The progressive movement in the country aims to address social injustices and promote equality for all citizens.
- Phong trào tiến bộ trong đất nước nhằm giải quyết bất công xã hội và khuyến khích bình đẳng cho tất cả công dân.