1. I am taking a break from work to relax. (Tôi đang nghỉ ngơi sau giờ làm việc.)
2. She is taking the dog for a walk in the park. (Cô ấy đang dẫn chó đi dạo trong công viên.)
3. They are taking a trip to the beach this weekend. (Họ sẽ đi chơi biển vào cuối tuần này.)
4. He is taking a class to improve his English skills. (Anh ấy đang học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
5. We are taking care of our elderly parents. (Chúng tôi đang chăm sóc bố mẹ già của mình.)
6. The students are taking a test in the classroom. (Học sinh đang làm bài kiểm tra trong lớp học.)
An taking antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with taking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của taking