English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của justification Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của endorsement Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của adoption Từ trái nghĩa của execution Từ trái nghĩa của achievement Từ trái nghĩa của settlement Từ trái nghĩa của ratification Từ trái nghĩa của demonstration Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của testimonial Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của acknowledgment Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của seal Từ trái nghĩa của law Từ trái nghĩa của affirmation Từ trái nghĩa của declaration Từ trái nghĩa của implementation Từ trái nghĩa của decree Từ trái nghĩa của proof Từ trái nghĩa của sacrament Từ trái nghĩa của permissive Từ trái nghĩa của establishment Từ trái nghĩa của giving Từ trái nghĩa của ordinance Từ trái nghĩa của testimony Từ trái nghĩa của rationale Từ trái nghĩa của energizing Từ trái nghĩa của avowal Từ trái nghĩa của representation Từ trái nghĩa của substantiation Từ trái nghĩa của attestation Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của legalization Từ trái nghĩa của reelection Từ trái nghĩa của restatement Từ trái nghĩa của reassertion Từ trái nghĩa của testament Từ trái nghĩa của verification Từ trái nghĩa của reappointment Từ trái nghĩa của test Từ trái nghĩa của reaffirmation Từ trái nghĩa của edict Từ trái nghĩa của legislation Từ trái nghĩa của finalization
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock