Trái nghĩa của freeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a
free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý;
free verse: thơ tự do ...
từ trái nghĩa với freeFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với free, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của freedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a
free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý;
free verse: thơ tự do ...
Trái nghĩa của free timeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
free time.
Trái nghĩa của free tradeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
free trade.
from left meaning with freeFree Dictionary for word usage from left meaning with
free, Synonym, ... Từ điển miễn phí về cách sử dụng
từ trái nghĩa với miễn phí , Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của freeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... a
free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý;
free verse: thơ tự do (không ...
Trái nghĩa của free of chargeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
free of charge.
Sinonim dari free... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari free. ... free từ khác cùng nghĩa với free
từ trái nghĩa với free từ đồng nghĩa với free time ...
Contrario di freeSignificato: free frɪː v. liberare, mettere in libertà; affrancare, ... free từ khác cùng nghĩa với free
từ trái nghĩa với free từ đồng nghĩa với free time ...