Dictionary từ trái nghĩa với landed

Loading results
Trái nghĩa của landed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của landed.
từ trái nghĩa với landed - Synonym of consenting
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với landed, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của land
Danh từ. sky sea ; Động từ. ascend fail lose take off ; Động từ. forfeit ; Từ gần nghĩa. land animal land animals land a punch land-dwelling landed landed gentry ...
Đồng nghĩa của landed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của landed. ... nghĩa của land forces từ trái nghĩa với landed trái nghĩa landed.
反义词landed
反义词landed. 形容詞. landless · 同义词landed · landed 成语. English Vocalbulary ... từ trái nghĩa với landed trái nghĩa landed. An landed antonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của landing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của landing.
Trái nghĩa của secure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của secure.
Đồng nghĩa của landfill - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của landed Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của real estate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của real estate. ... landed property landholdings lot plat plot territory · Trái ...
Trái nghĩa của well off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của well off.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock