Trái nghĩa của mainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
main.
từ trái nghĩa với mainFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với main, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của mainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... with might and
main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức ...
Trái nghĩa của
main.
Trái nghĩa của main ideaCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
main idea.
Trái nghĩa của maintainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của maintain.
Trái nghĩa của mainsNghĩa là gì: mains
main /mein/. danh
từ. cuộc chọi gà. danh
từ. with might and
main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức. phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu.
main Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
main.
Đồng nghĩa của main dishCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
main dish. ...
Trái nghĩa của
main dish ...
Đồng nghĩa của maintainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Nghĩa là gì: maintain maintain /men'tein/ ...
Trái nghĩa của maintain.
Trái nghĩa của mainstream... sinosim
main stream? antonim mains sinonim maintrem. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mainstream ...