Dictionary từ trái nghĩa với opposite

Loading results
Trái nghĩa của opposite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của opposite.
Trái nghĩa của opposites
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: opposites opposite /'ɔpəzit/. tính từ. đối nhau, ngược nhau.
trái nghĩa với từ đối diện
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ đối diện, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... phó từ. trước mặt, đối diện. the house opposite: căn nhà đối diện, ...
opposite Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... danh từ. điều trái lại, điều ngược lại. phó từ. trước mặt, đối diện.
Trái nghĩa của promise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của promise.
의 반의어 opposite
의미: opposite op·po·site〔ápəzit, -sit│ɔp-〕 a. 1 반대편의, 맞은 편의; 마주보고 있는 ▷ an opposite angle 대각 ▷ on the opposite side of 맞은 편의 ▷ in ...
Đồng nghĩa của opposite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... danh từ. điều trái lại, điều ngược lại. phó từ. trước mặt, đối diện.
Trái nghĩa của opposition
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của opposition.
Antonim dari opposite
... Antonim dari opposite number Antonim dari opposite side Antonim dari opposite to opojit 同義語 opposite 反対語 từ trái nghĩa với opposite tu trai nghia ...
Sinonim dari opposite
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari opposite. ... từ trái nghĩa với opposite tu trai nghia cua tu opposite trái nghĩa với từ đối ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock