trái nghĩa với từ đối diệnFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ đối diện, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của oppositephó
từ. trước mặt,
đối diện. the house opposite: căn nhà
đối diện, căn nhà trước mặt. to play opposite. (sân khấu) đóng vai nam đối
với vai nữ chính; ...
Đồng nghĩa của oppositeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... danh
từ. điều
trái lại, điều ngược lại. phó
từ. trước mặt,
đối diện.
opposite Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, ... danh
từ. điều
trái lại, điều ngược lại. phó
từ. trước mặt,
đối diện.
Trái nghĩa của confrontngoại động
từ. mặt giáp mặt
với,
đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu
với. he stood confronting him: nó đứng
đối diện với anh ta ...
Trái nghĩa của againstCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to be against aggression wars: phản
đối chiến tranh xâm lược ...
의 반의어 opposite... 反対語 từ trái nghĩa với opposite tu trai nghia cua tu opposite
trái nghĩa với từ đối diện persamaan dari opposite antonin dari opposite trái nghia voi ...
Trái nghĩa của faceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của face. ... to show one's face: xuất đầu lộ
diện, vác mặt đến ...
Trái nghĩa của oppositesphó
từ. trước mặt,
đối diện. the house opposite: căn nhà
đối diện, căn nhà trước mặt. to play opposite. (sân khấu) đóng vai nam đối
với vai nữ chính; ...
Trái nghĩa của cleanCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... clean line: đường nét đẹp cân
đối; clean limbs: chân tay cân
đối.