Dictionary từ trái nghĩa với peaceful

Loading results
Trái nghĩa của peaceful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của peaceful.
Trái nghĩa của quiet
Trái nghĩa của quiet ; Danh từ. noise agitation beginning continuation ; Động từ. aggravate agitate anger annoy ; Tính từ. public agitated excited harsh ...
Đồng nghĩa của peacefully
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của peacefully. ... Trái nghĩa của peacefully · peacefully Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của quiet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của quiet. ... Trái nghĩa của quiet · quiet Thành ngữ, tục ngữ. English ...
peaceful Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ peaceful.
Đồng nghĩa của peace
Nghĩa là gì: peace peace /pi:s/. danh từ. hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. at peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với; peace with honour: hoà ...
quiet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quiet.
Đồng nghĩa của peace and quiet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của peace and quiet.
의 반의어 quiet
... nghĩa với từ quite trái nghĩa với từ quiet là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với QUITE il contrario di quiet in inglese contrario fi quiet contrario di ...
Sinonim dari peaceful
... peace agreement Sinonim dari peace and quiet Sinonim dari ... peaceful từ trái nghĩa với peaceful antonim dari peaceful sinonim dari peacfully Antonim peaceful.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock