Dictionary từ trái nghĩa với precede

Loading results
Trái nghĩa của precede
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác; the words that precede: những từ ở trước, những từ ở trên đây ...
từ trái nghĩa với precede
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với precede, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của precede
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác; the words that precede: những từ ở trước, những từ ở trên đây ...
Trái nghĩa của preceded
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác; the words that precede: những từ ở trước, những từ ở trên đây ...
precede Idiom, Proverb, slang phrases
... Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb precede. ... precefe trái nghĩa precede các từ đồng nghĩa với precede cùng nghĩa precede precede ...
Trái nghĩa của follow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của follow.
Trái nghĩa của take place
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take place.
Trái nghĩa của happen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của happen.
Trái nghĩa của come up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come up.
反义词 precede
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 precede. ... trái nghĩa precede các từ đồng nghĩa với precede cùng nghĩa precede precede là gì đông nghĩa precede ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock