Trái nghĩa của shortenCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa 
của shorten.
Trái nghĩa của shorterCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa 
của shorter.
Đồng nghĩa của shortenCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa 
của shorten.
Đồng nghĩa của shortĐồng nghĩa của short ; Phó 
từ. midstream abruptly suddenly sharply ; Tính 
từ. small little petite tiny ; Tính 
từ. brief quick rapid fleeting ...
Trái nghĩa của abbreviateCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa 
của abbreviate.
Trái nghĩa của shortcomingCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa 
của shortcoming.
Đồng nghĩa của shortcutCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa 
của shortchanger Đồng nghĩa 
của short circuit Đồng nghĩa 
của ...
Trái nghĩa của enlargeCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa 
của enlarge.
Đồng nghĩa của shortcomingCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa 
của shortcoming.
Trái nghĩa của shortcomings... Trái nghĩa 
của short end tư dong nghia shortcoming shortcomings là gì. - Cùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ...