Trái nghĩa của lostTrái nghĩa của
lost ; Phó
từ. in touch in line abreast in alignment shoulder to shoulder ; Tính
từ. seen accomplishing alive attentive aware cognizant existent ...
Trái nghĩa của lossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
loss.
Trái nghĩa của get lostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của get
lost.
Đồng nghĩa của lostĐồng nghĩa của
lost ; Động
từ. be beholden get on credit be in arrears be bound ; Tính
từ. misplaced mislaid missing gone ; Tính
từ. deep in thought spellbound ...
từ trái nghĩa với từ lossFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với từ loss, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của losemất không còn nữa. to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối · mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc · bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua · thua, bại · uổng phí ...
Trái nghĩa của lose heartCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
lose heart.
Trái nghĩa của losingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của losing.
Trái nghĩa của lost one's headCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
lost one's head.
từ trái nghĩa với lost contact withDictionary
từ trái nghĩa với lost contact with ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
lost. ... Nghĩa là gì: ...