Dictionary từ trái nghĩa với từ minority

Loading results
Trái nghĩa của minority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... struggle of ethnic minorities: cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số ...
Đồng nghĩa của minority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... struggle of ethnic minorities: cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số ...
từ trái nghĩa với từ minority
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ minority, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của minorities
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... struggle of ethnic minorities: cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số ...
Trái nghĩa của majority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu ... Tính từ. minority ...
反义词minority
相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词minority. ... party 反义词minor point từ trái nghĩa với từ minority từ trái nghĩa của minority minority là gì.
Đồng nghĩa của young people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của young people.
Trái nghĩa của great number
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của great number.
Trái nghĩa của ocean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ocean.
Trái nghĩa của prevalence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của prevalence. ... Danh từ. minority ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock