Trái nghĩa của friendlytính
từ. thân mật, thân thiết,
thân thiện. a friendly smile: một nụ cười thân mật; to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật
với ...
từ trái nghĩa với thân thiệnFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với thân thiện, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của friendlytính
từ. thân mật, thân thiết,
thân thiện. a friendly smile: một nụ cười thân mật; to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật
với ...
friendly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... tính
từ. thân mật, thân thiết,
thân thiện. a friendly smile: một nụ cười thân mật ...
Trái nghĩa của friendlinessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của friendliness. ... danh
từ. sự thân mật, sự thân thiết, sự
thân thiện ...
Contrario di friendly...
từ trái nghĩa của friendly trái ngược
với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai nghia cua tu friendly từ đồng nghĩa
với ...
Trái nghĩa của unfriendlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của unfriendly. ... tính
từ. không thân mật, không
thân thiện. cừu địch.
Trái nghĩa của hostileCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... không
thân thiện. chống đối. danh
từ. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) kẻ thù địch ...
Synonym of friendly...
từ trái nghĩa của friendly trái ngược
với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai nghia cua tu friendly từ đồng nghĩa
với ...
Antonim dari friendly...
từ trái nghĩa của friendly trái ngược
với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai nghia cua tu friendly từ đồng nghĩa
với ...