time off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdays
off work, holidays I've been working too hard. I think I need some time
off.
take time off. Idiom(s):
take time off. Theme: LEISURE
Đồng nghĩa của time off... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của time
off. ...
nghĩa của timeously take your time
nghĩa là gì take time off là gì take ...
take a year off là gìFree Dictionary for word usage
take a year
off là gì, Synonym, Antonym, Idioms, ... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
time off. ...
take ...
Đồng nghĩa của leaveNghĩa là gì:
leave leave /li:v/. danh từ. sự cho phép. by your
leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask
leave: xin phép; to
get leave: được phép ...
spend out là gìtiêu, tiêu pha. dùng (thì giờ...), tốn. to
spend time in reading: dùng thì giờ vào việc đọc. ...
Nghĩa là gì: spend spend /spend/. ngoại động từ spent. tiêu, tiêu ...
take leave of senses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: senses sense /sens/. danh từ. giác quan. the five senses: ngũ quan. tri giác, cảm giác. errors of sense: những sự sai lầm của tri giác.
take it or leave it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHe said the price of the house was $10,000,
take it or
leave it. cầm lấy hoặc bỏ đi. 1. Hoặc chấp nhận một cái
gì đó, đặc biệt
là một lời đề nghị, hoặc từ chối ...
keep until (some point in time) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep until ... We
have time off for a coffee break every morning.
leave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
leave undecided or unsettled Whether or not they will
be leaving next year was left ...
Trái nghĩa của leaveNghĩa là gì:
leave leave /li:v/. danh từ. sự cho phép. by your
leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask
leave: xin phép; to
get leave: được phép ...