Dictionary take account of đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của take into account
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into account.
Đồng nghĩa của take account of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take account of.
Đồng nghĩa của take account of something
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take account of something.
Đồng nghĩa của account
report description storey story relation narrative detail explanation history tale version ABCs bulletin chronicle make narration recital score tab take ...
Đồng nghĩa của take a break
... similar meanings with take a break, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của take a chance
... similar meanings with take a chance, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của take into account
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take into account.
từ đồng nghĩa với account for
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với account for, Synonym, ... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into account.
Đồng nghĩa của take action
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take action.
Đồng nghĩa của use
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của use. ... to have the use of something: được quyền dùng cái gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock