take action against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: 
against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight 
against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be 
against ...
Đồng nghĩa của take action onNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của 
take action on. Từ gần nghĩa. take a dare take a decision on take a deep breath take a degree take a dekko take ...
take action on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ 
take action on. ... Nghĩa 
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship.
Đồng nghĩa của take to courtNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của take to court. Động từ. prosecute sue take 
legal action ... 
against pull up put away see in court take out after ...
Trái nghĩa của take a chance... take a chunk out of Trái nghĩa của take a crack Trái nghĩa của take a crack at Trái nghĩa của 
take action Trái nghĩa của take a dare take chance 
là gì. An take ...
Đồng nghĩa của take legal actionNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của take 
legal action. Động từ. go to court sue press charges prosecute litigate file a suit bring a claim · Trái ...
Đồng nghĩa của take a chance... take a chunk out of Đồng nghĩa của take a crack Đồng nghĩa của take a crack at Đồng nghĩa của 
take action Đồng nghĩa của take a dare take chance 
là gì. An take ...
Đồng nghĩa của actionNghĩa 
là gì: 
action action /'ækʃn/. danh từ. hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of 
action: con người hành động; to 
take prompt ...
Trái nghĩa của actionsNghĩa 
là gì: 
actions action /'ækʃn/. danh từ. hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of 
action: con người hành động; to 
take prompt ...
Đồng nghĩa của put on trialNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của put on trial. Động từ. prosecute act 
against impeach arraign indict take 
legal action accuse bring to court sue ...