take action on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. thực hiện hành động đối với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để thực hiện các bước tích cực nhằm trả thành hoặc trả thành một điều gì đó. Chúng tui sẽ cần hành động về vấn đề này trước cuối tuần. Công ty vừa hứa sẽ hành động theo các khuyến nghị của ủy ban ngay lập tức. Để bắt đầu các bước cần thiết để ngăn chặn hoặc trừng phạt ai đó. Nhiều người đang chờ đợi chính đảng sẽ có động thái xử lý ứng cử viên vì những bình luận xúc phạm anh ta. Anh ta vừa nằm trong danh sách theo dõi của FBI trong nhiều tháng, nhưng họ vừa không hành động với anh ta cho đến khi quá muộn .. Xem thêm: hành động, bật, hãy hành động với ai đó hoặc điều gì đó
để hành động trên một người nào đó hoặc một cái gì đó; để làm những gì phải được thực hiện đối với một người nào đó hoặc một cái gì đó. Chúng tui vẫn phải thảo luận về những chuyện phải làm với Sam. Tôi hy vọng chúng ta có thể hành động với anh ta ngày hôm nay. Chúng ta có còn thời (gian) gian để thực hiện đề xuất này bất ?. Xem thêm: action, on, take. Xem thêm:
An take action on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take action on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take action on