fraidy cat Thành ngữ, tục ngữ
a fraidy cat
a child who is afraid to jump etc., chicken """Ian's a fraidy cat!"" the boys shouted. ""Ian's afraid to jump!""" con mèo cáu kỉnh
Là người dễ sợ hãi hoặc sợ hãi không cớ. Greg gọi Joanne là con mèo cáu kỉnh vì cô ấy bất muốn đi khám phá trong rừng sau khi trời tối .. Xem thêm: cat fraidy cat
Fig. một kẻ hèn nhát; một người sợ hãi tất cả thứ. (Được sử dụng trong các trò đùa của trẻ em.) Don't be a fraidy cat. Tiếp tục, nhảy! Carl là một con mèo yếu ớt. He rums trong khi trời bắt đầu mưa .. Xem thêm: cat fraidy cat
(ˈfredi ...) n. một kẻ hèn nhát; một người sợ hãi tất cả thứ. (Được sử dụng trong các trò đùa của trẻ em.) Đừng là con mèo sờn. Tiếp tục, nhảy! . Xem thêm: con mèo. Xem thêm:
An fraidy cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fraidy cat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fraidy cat