take away from Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslấy đi của (một cái
gì đó) · lấy đi của
ai đó hoặc thứ
gì đó · lấy đi khỏi · booty abroad.
Trái nghĩa của take away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
take away from.
Đồng nghĩa của take away - Synonym of proudCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take away.
Trái nghĩa của take awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
take away.
Dictionary trái nghĩa với take away coffee... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of take away. ...
take away nghĩa là gì trái nghĩa với take away coffee trái nghĩa với take away là từ ...