trái nghĩa với take away coffeeFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với take away coffee, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take away.
Trái nghĩa của takeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to
take something in one's hand: cầm vật gì trong tay; to
take someone by the ...
Đồng nghĩa của take awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take away.
Đồng nghĩa của takeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take something in one's hand: cầm vật gì trong tay; to
take someone by the ...
take away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take away.
Antonym of take away... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of take away. ... take away nghĩa là gì
trái nghĩa với take away coffee trái nghĩa với take away là từ ...
take Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... stealing, robbing A week after he got
out of jail, he was on the
take again.
Синоним take awayto take away the garbage - убрать /вынести/ мусор ... take battle stations take away nghĩa là gì
trái nghĩa với take away coffee trái nghĩa với take away là ...
Đồng nghĩa của takesNghĩa là gì: takes
take /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được). a great
take of fish: mẻ cá lớn.