Dictionary take away from nghia la gi

Loading results
take away from Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
lấy đi của (một cái đó) · lấy đi của ai đó hoặc thứ đó · lấy đi khỏi · booty abroad.
Trái nghĩa của take away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take away from.
Đồng nghĩa của take away - Synonym of proud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take away.
Trái nghĩa của take away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take away.
Dictionary trái nghĩa với take away coffee
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of take away. ... take away nghĩa là gì trái nghĩa với take away coffee trái nghĩa với take away là từ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock