take a chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgamble, try your luck I'm going to
take a
chance and buy gold. It's a gamble, but... .
take a
chance|
chance|
take. v ...
Từ đồng nghĩa của take a chanceTừ đồng nghĩa của
take a
chance ; gamble venture risk it
chance it stick your neck out ; adventure attempt brave endanger endeavor ; dare play plunge make book ...
의 동의어 take chance là gìAn
take chance là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by
chance ...
chance;
take a
chance;
take one's
chances. * * * -
chance it -
chance ...
Từ đồng nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
be in with a chance Thành ngữ, tục ngữsự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
同义词take a chance...
take a chill pill 同义词
take a chunk out of 同义词
take a crack 同义词
take a crack at 同义词
take action 同义词
take a dare
take chance là gì. An
take a
chance ...
have an even chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
Từ trái nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
take a risk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto try something where failure or bad fortune is likely. ... Come on,
take a
chance. You may lose, but it's worth trying. I'm not reckless, but I don't mind ...