take a hand in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescó / nhúng tay vào chuyện
gì đó / đang làm
gì đó. can dự vào chuyện
gì đó, đặc biệt
là điều
gì đó xấu, sai trái, v.v.: Chúng tui nghĩ rằng cả ba bạn vừa nhúng ...
take the law into your own hands là gìFree Dictionary for word usage
take the law into your own
hands là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với take away coffeeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take something in one's
hand ...
take battle stations
take away nghĩa
là gì trái ...
Đồng nghĩa của take inNghĩa
là gì:
take in
take in. nội động từ, virr+mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc). tiếp đón; nhận cho ở trọ ...
take the law into (one's) own hands Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take the law into (one's) own
hands. ... Nghĩa
là gì: backhands backhand ...
Đồng nghĩa của takeNghĩa
là gì:
take take /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số ... to
take something in one's
hand: cầm vật
gì trong tay; to
take someone by the ...
take issue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestiếp nhận vấn đề. Hoàn toàn bất đồng ý hoặc xúc phạm điều
gì đó. Nếu đó
là những
gì bạn đang nói, thì vâng, tui có vấn đề. ...
take in good part
take in
hand take ...
hand over hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases.
hand in glove
hand in
hand hand it to
hand off
hand on
hand ... English Vocalbulary.
hand over
hand là gì. An
hand over
hand idiom dictionary ...
give with one hand and take away with the other Thành ngữ, tục ngữ ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give with one
hand and
take away with the other. ... Nghĩa
là gì: ...
get my hand on là gìFree Dictionary for word usage get my
hand on
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... The University Faculty Club decided to
take a
hand in helping the recent ...