live in Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslive in
Thành ngữ, tục ngữ · people who
live in glass houses should not throw s. do not complain about other people if you are as bad as they are You should not ...
live Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live.
Từ đồng nghĩa của live - Synonym of bravesống. as we
live we will fight oppression and exploitation: chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột; Marx's name will
live for ...
live apart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live apart.
live for the moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live for the moment.
live and let live Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live and let
live.
live wire Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live wire.
live it up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live it up.
live in a world of (one's) own Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live in a world of (one's) own.
live by the sword, die by the sword Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
live by the sword, die by the sword.