Đồng nghĩa của the end of the worldCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
the end of the world. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của the ...
Nghĩa của the end of the worldNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Not found! Thay đổi từ khóa và tìm lại. An
the end of the world meaning dictionary is a great resource for writers, students ...
Đồng nghĩa của end of the world... end of time Đồng nghĩa của endogamous Đồng nghĩa của endogamy Đồng nghĩa của endogenic Đồng nghĩa của endogenous
the end of the world là gì. An end of the world ...
Đồng nghĩa của end - Synonym of freehandedNghĩa
là gì:
end end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Trái nghĩa của endNghĩa
là gì:
end end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Trái nghĩa của the endNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của
the end. Danh từ. birth. Danh từ ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của the DTs Trái nghĩa của the dumps Trái ...
end up with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... world
end of the world, it's not/wouldn't be the end run end to end end up ... English Vocalbulary. end up
là gì end up with
là gì end up with nghia
la gi.
Đồng nghĩa của world - Synonym of quitNghĩa
là gì:
world world /wə:ld/. danh từ. thế giới, hoàn cầu, địa cầu. to go round the
world: đi vòng quanh thế giới; all over the
world: khắp thế giới.
Đồng nghĩa của ended - Synonym of impulsiveNghĩa
là gì: ended
end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Trái nghĩa của endingNghĩa
là gì:
ending ending /'endiɳ/. danh từ. sự kết thúc, sự chấm dứt. sự kết ...
world-without-
end primogenial at all times self-perpetuating round the ...