Some examples of word usage: world
1. The world is a big place with so many different cultures and languages.
- Thế giới là một nơi lớn với rất nhiều văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.
2. We live in a fast-paced world where technology is constantly changing.
- Chúng ta sống trong một thế giới nhanh chóng với công nghệ luôn thay đổi.
3. It's important to be aware of what's happening in the world around us.
- Quan trọng phải nắm bắt được những gì đang diễn ra trong thế giới xung quanh chúng ta.
4. Traveling allows us to experience different parts of the world and learn about new cultures.
- Du lịch cho phép chúng ta trải nghiệm những phần khác nhau của thế giới và tìm hiểu về các văn hóa mới.
5. The world is facing many challenges, such as climate change and poverty.
- Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức, như biến đổi khí hậu và nghèo đói.
6. Despite its flaws, the world is a beautiful place with so much to offer.
- Mặc dù có nhược điểm, thế giới vẫn là một nơi đẹp với rất nhiều điều tốt đẹp.