there is something to be said for nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
there is something to be said for nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của somethingNghĩa là gì:
something something /'sʌmθiɳ/. danh từ & đại từ. một điều
gì đó, ...
there is something in what you
said: có cái đúng trong lời anh nói đấy.
there Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... with you "After the argument, I apologized and
said, ""Put 'er
there, eh.
Đồng nghĩa của saidNghĩa là gì:
said said /sei/. danh từ. (từ hiếm,
nghĩa hiếm) vải chéo. lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề).
something else Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... "Oh,"
said the car dealer, "that's
something else again." ...
every Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... enough food for every family No one will be hungry if
there's a chicken in every ...
somebody Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: somebody somebody /'sʌmbədi/ ... get wise to
something/somebody ... up
there loves me," he
said as he found the money on the side of the road.
up there Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... up
there loves me," he
said as he found the money on the side of the road.
love Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
there are no rules to guide you in love or war, that's life When your ...
silver Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... A proverb meaning that
there is something good in every bad
thing.