in trouble with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesFor example, If they don't shovel their walk, they'll be in
trouble with their neighbors. ... Gặp khó khăn với
ai đó, đặc biệt
là một người có thẩm quyền.
Trái nghĩa của troubleNghĩa
là gì:
trouble trouble /'trʌbl/. danh từ. điều lo lắng, điều phiền muộn.
to be in trouble: có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, ...
Đồng nghĩa của troubleNghĩa
là gì:
trouble trouble /'trʌbl/. danh từ. điều lo lắng, điều phiền muộn.
to be in trouble: có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, ...
get into trouble Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget into
trouble Thành ngữ, tục ngữ ... Tôi biết rằng bạn trai của cô ấy
là một tin xấu! Bạn cần nói với cha mẹ rằng bạn vừa gặp ... đưa
ai đó vào
ˈtrouble.
double trouble Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: chest-
trouble chest-
trouble /'tʃest,trʌbl/ ... behave in a way that
trouble is likely He is asking for
trouble if he misses another class.
take the trouble Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCompare: PUT OUT5. chịu khó. Để nỗ lực hoặc vượt qua (làm điều
gì đó). Thường được theo sau bởi "to do something" hoặc "doing ...
Đồng nghĩa của take the trouble... của take the wrong way take a
trouble là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take the trouble ...
spell Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: dispelled dispel /dis'pel/. ngoại động từ ... Idiom(s): spell
trouble. Theme:
TROUBLE ... This letter that came today spells
trouble.
Trái nghĩa của problemsNghĩa
là gì:
problems problem /
problem/. danh từ. vấn đề. bài toán; điều khó hiểu. his attitude is a
problem to me: thái độ anh ta làm tôi khó hiểu.
Đồng nghĩa của in troubleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in
trouble.