to be safe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđể được an toàn. để thận trọng; hãy cẩn thận; [để làm điều
gì đó chỉ] trong trường hợp nó
là cần thiết; được chuẩn bị rất kỹ ...
be safe nghĩa là gìDictionary be
safe nghĩa
là gì ... Free Dictionary for word usage be
safe nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa
là gì:
safe safe /seif/. danh từ.
stay safe là gìDictionary stay
safe là gì ... Free Dictionary for word usage stay
safe là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... supervise look after watch keep an eye on guard ...
Đồng nghĩa của safeNghĩa
là gì:
safe safe /seif/. danh từ. chạn (đựng đồ ăn). tủ sắt, két bạc. tính từ. an toàn, chắc chắn. to feel
safe: cảm thấy an toàn ...
Trái nghĩa của safeNghĩa
là gì:
safe safe /seif/. danh từ. chạn (đựng đồ ăn). tủ sắt, két bạc. tính từ. an toàn, chắc chắn. to feel
safe: cảm thấy an toàn ...
at your own risk là gìTom didn't know what the other driver would do, so he played it safe and stopped his own car. ... English Vocalbulary. play it
safe là gì. An play it safe idiom ...
Đồng nghĩa của secureNghĩa
là gì:
secure secure /si'kjuə/. tính từ. chắc chắn, bảo đảm.
to be secure of victory: chắc chắn thắng; a
secure future: một tương lai bảo đảm ...
Trái nghĩa của saferNghĩa
là gì: safer
safe /seif/. danh từ. chạn (đựng đồ ăn). tủ sắt, két bạc. tính từ. an toàn, chắc chắn. to feel
safe: cảm thấy an toàn ...
Sinonimo di be safe nghĩa là gìDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di be
safe nghĩa
là gì.
safe bet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
safe bet Thành ngữ, tục ngữ.
Safe bet. A proposition that is a
safe bet doesn't have any risks attached. đặt cược an toàn. 1 ...