to have a fixation on something là gìFree Dictionary for word usage
to have a fixation on something là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của airingnow's the time to give yor English an airing: bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng ... Đồng nghĩa của air letter
to have a fixation on something là gì.
Đồng nghĩa của fixatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
fixated. ... Nghĩa
là gì:
fixated fixated ...
fixated Thành ngữ, tục ngữ ...
Синоним airingto get a congressional airing - провентилировать вопрос в конгрессе ... airless Синоним airlessness Синоним air letter
to have a fixation on something là gì.
Sinonim dari airing... dari air jacket Sinonim dari air lane Sinonim dari airless Sinonim dari airlessness Sinonim dari air letter
to have a fixation on something là gì.
Đồng nghĩa của fixedNghĩa
là gì: Fixed Fixed / floating exchange rates. (Econ) Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi. Đồng nghĩa của fixed. Phó từ.
Đồng nghĩa của thingNghĩa
là gì: thing thing /θiɳ/. danh từ. cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món. expensive things: những thứ đắt tiền. đồ dùng, dụng cụ.
Đồng nghĩa của fix attentionAn fix attention synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của habitNghĩa
là gì: habit habit /'hæbit/. danh từ. thói quen, tập quán. to be in the habit of...: có thói quen... to fall into a habit: nhiễm một thói quen ...
five Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: five five /faiv/ ... to
take a five-minute rest period. (Slang.) ... I used to work nights, but now I
have a nine-to-five job.