Trái nghĩa của carefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của careful. ... Nghĩa
là gì:
careful careful /'keəful/. tính
từ. cẩn thận, thận ...
Trái nghĩa của carefullyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của carefully.
Trái nghĩa của be carefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của be
careful. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Trái nghĩa của be
careful ...
từ trái nghĩa với carefully - Synonym of quitvới từ careful là gì careful反义词
từ trái nghĩa với carefully antonym dari kata care antonim kata
carefully antonim dari kata
carefully. - Cùng học tiếng ...
Trái nghĩa của more carefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của more
careful. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Trái nghĩa của more
careful ...
Đồng nghĩa của carefulNghĩa là gì:
careful careful /'keəful/. tính
từ. cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý. be
careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ
của anh ...
Trái nghĩa của careful with moneyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của careful with money. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của carefully - Synonym of inapplicable...
carefully trái ngĩa
với từ careful là gì careful反义词
từ trái nghĩa với carefully antonym dari kata care antonim kata
carefully antonim dari kata
carefully. An ...
Đồng nghĩa của be carefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của be
careful.
Trái nghĩa của careless...
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của careless. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì ...
Trái nghĩa của carefully chosen
Trái nghĩa của ...